Có 2 kết quả:
重量单位 zhòng liàng dān wèi ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧㄤˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ • 重量單位 zhòng liàng dān wèi ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧㄤˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
zhòng liàng dān wèi ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧㄤˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unit of weight
Bình luận 0
zhòng liàng dān wèi ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧㄤˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unit of weight
Bình luận 0